Bước tới nội dung

rampet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rampet
gt rampet
Số nhiều rampete
Cấp so sánh
cao

rampet

  1. Phá phách, nghịch ngợm.
    Jeg var nokså rampet som barn.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]