Bước tới nội dung

rapportere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å rapportere
Hiện tại chỉ ngôi rapporterer
Quá khứ rapporterte
Động tính từ quá khứ rapportert
Động tính từ hiện tại

rapportere

  1. Báo cáo, phúc trình.
    Jeg må rapportere dette til politiet.

Tham khảo

[sửa]