rapportere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rapportere |
Hiện tại chỉ ngôi | rapporterer |
Quá khứ | rapporterte |
Động tính từ quá khứ | rapportert |
Động tính từ hiện tại | — |
rapportere
- Báo cáo, phúc trình.
- Jeg må rapportere dette til politiet.
Tham khảo
[sửa]- "rapportere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)