Bước tới nội dung

receper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

receper ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Đốn sát gốc.
  2. (Xây dựng) Phạt đều (cọc móng nhà... ).

Tham khảo

[sửa]