redaktør
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redaktør | redaktøren |
Số nhiều | redaktører | redaktørene |
redaktør gđ
- Chủ bút.
- Han var redaktør for lokalavisen.
Tham khảo
[sửa]- "redaktør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)