redigere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å redigere |
Hiện tại chỉ ngôi | redigerer |
Quá khứ | redigerte |
Động tính từ quá khứ | redigert |
Động tính từ hiện tại | — |
redigere
Tham khảo[sửa]
- "redigere". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)