Bước tới nội dung

redonder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

redonder nội động từ

  1. (Từ hiếm, ít dùng) Thừa.
    Expressions qui redondent — từ ngữ thừa

Tham khảo

[sửa]