refleksiv
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | refleksiv |
gt | refleksivt | |
Số nhiều | refleksive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
refleksiv
- (Văn) Phản thân.
- et refleksivt verb/pronomen — (Văn) Phản thân động từ /đại danh từ.
Tham khảo[sửa]
- "refleksiv". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)