Bước tới nội dung

rekkevidde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rekkevidde rekkevidda, rekkevidden
Số nhiều

rekkevidde gđc

  1. Tầm.
    Rakettene har meget lang rekkevidde.
    å ha noe innen rekkevidde — Có vật gì ở trong tầm với.
    å være innen rekkevidde — Ở trong tầm tay.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]