rekkevidde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekkevidde | rekkevidda, rekkevidden |
Số nhiều | — | — |
rekkevidde gđc
- Tầm.
- Rakettene har meget lang rekkevidde.
- å ha noe innen rekkevidde — Có vật gì ở trong tầm với.
- å være innen rekkevidde — Ở trong tầm tay.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rekkevidde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)