rekommandere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rekommandere |
Hiện tại chỉ ngôi | rekommanderer |
Quá khứ | rekommanderte |
Động tính từ quá khứ | rekommandert |
Động tính từ hiện tại | — |
rekommandere
- Bảo đảm (bưu phẩm, thư từ).
- å rekommandere et brev
Tham khảo[sửa]
- "rekommandere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)