Bước tới nội dung

remembering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

remembering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "remember" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]