Bước tới nội dung

remordre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

remordre nội động từ

  1. Lại cắn.
    Remordre à un fruit — lại cắn một quả
    il ne veut plus remordre au travail — nó không muốn bắt tay lại vào việc nữa

Tham khảo

[sửa]