Bước tới nội dung

reparasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít reparasjon reparasjonen
Số nhiều reparasjoner reparasjonene

reparasjon

  1. Sự sửa, sửa chữa.
    reparasjon av radioer/sko/maskiner

Tham khảo

[sửa]