Bước tới nội dung

rescindable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rescindable

  1. (Luật học, pháp lý) Có thể huy (bỏ).
    Contrat rescindable — hợp đồng có thể hủy

Tham khảo

[sửa]