respiraciones
Giao diện
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]respiraciones
- Dạng số nhiều của respiración.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /respiɾaˈθjones/ [res.pi.ɾaˈθjo.nes]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /respiɾaˈsjones/ [res.pi.ɾaˈsjo.nes]
- Vần: -ones
- Tách âm tiết: res‧pi‧ra‧cio‧nes
Danh từ
[sửa]respiraciones gc sn
- Dạng số nhiều của respiración.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Asturias
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Asturias
- tiếng Asturias entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ones
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ones/5 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header