responded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]responded
Chia động từ
[sửa]respond
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to respond | |||||
Phân từ hiện tại | responding | |||||
Phân từ quá khứ | responded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | respond | respond hoặc respondest¹ | responds hoặc respondeth¹ | respond | respond | respond |
Quá khứ | responded | responded hoặc respondedst¹ | responded | responded | responded | responded |
Tương lai | will/shall² respond | will/shall respond hoặc wilt/shalt¹ respond | will/shall respond | will/shall respond | will/shall respond | will/shall respond |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | respond | respond hoặc respondest¹ | respond | respond | respond | respond |
Quá khứ | responded | responded | responded | responded | responded | responded |
Tương lai | were to respond hoặc should respond | were to respond hoặc should respond | were to respond hoặc should respond | were to respond hoặc should respond | were to respond hoặc should respond | were to respond hoặc should respond |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | respond | — | let’s respond | respond | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.