Bước tới nội dung

retrouvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

retrouvable

  1. Có thể tìm lại được.
    Un classeur où les documents sont aisément retrouvables — một cặp xếp giấy tờ trong đó tài liệu có thể tìm lại dễ dàng

Tham khảo

[sửa]