retrouvable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]retrouvable
- Có thể tìm lại được.
- Un classeur où les documents sont aisément retrouvables — một cặp xếp giấy tờ trong đó tài liệu có thể tìm lại dễ dàng
Tham khảo
[sửa]- "retrouvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)