rettskraftig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rettskraftig |
gt | rettskraftig | |
Số nhiều | rettskraftige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rettskraftig
- (Luật) Chung thẩm (án).
- en rettskraftig dom
Tham khảo[sửa]
- "rettskraftig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)