Bước tới nội dung

rgewce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bảo An

[sửa]

Số từ

[sửa]

rgewce

  1. (Thanh Hải) chín mươi.
    rgewjara rgewce gorge
    chín trăm chín mươi chín

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN