Bước tới nội dung

rhétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rhétique

  1. (Thuộc) Vùng Rê-ti (vùng núi An-pơ xưa ở giữa sông Ranh và sông Đa-nuýp).

Tham khảo

[sửa]