Bước tới nội dung

rikelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rikelig
gt rikelig
Số nhiều rikelige
Cấp so sánh rikeligere
cao rikeligst

rikelig

  1. , nhiều, dồi dào.
    Du må ta rikelig med mat med deg på turen.
    et rikelig måltid
    å ha rikelig (med) tid

Tham khảo

[sửa]