rimeligvis
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]rimeligvis
- Rất có thể, có thể hiểu được.
- Han har møtt en søt pike, så han har rimeligvis glemt avtalen vår.
Tham khảo
[sửa]- "rimeligvis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)