Bước tới nội dung

ririma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Siraya

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *lima.

Số từ

[sửa]

ririma

  1. năm.

Tham khảo

[sửa]
  • GS. Shigeru Tsuchida, Đại học Tokyo, Nhật Bản/Viện Ngôn ngữ học, Academia Sinica, Đài Bắc, Đài Loan, 1991.