Bước tới nội dung

romslig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc romslig
gt romslig
Số nhiều romslige
Cấp so sánh romsligere
cao romsligst

romslig

  1. Rộng, rộng rãi.
    Denne jakken er meget romslig.
  2. Rộng rãi, bao dung, đại lượng.
    Hun er en romslig natur.

Tham khảo

[sửa]