Bước tới nội dung

rosining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..

Từ đảo chữ

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 688: attempt to call method 'hasType' (a nil value).