rouennais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rouennaise /ʁwa.nɛz/ |
rouennaise /ʁwa.nɛz/ |
Giống cái | rouennaise /ʁwa.nɛz/ |
rouennaise /ʁwa.nɛz/ |
rouennais
- (Thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp).
Tham khảo
[sửa]- "rouennais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)