Bước tới nội dung

rouennais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rouennaise
/ʁwa.nɛz/
rouennaise
/ʁwa.nɛz/
Giống cái rouennaise
/ʁwa.nɛz/
rouennaise
/ʁwa.nɛz/

rouennais

  1. (Thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp).

Tham khảo

[sửa]