Bước tới nội dung

sãp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ra Glai Cát Gia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sãp

  1. tiếng nói, ngôn ngữ.

Tham khảo

[sửa]
  • Lee, Earnest W. 1998. The contibution of Cat Gia Roglai to Chamic. In David Thomas (ed.), Papers in Southeast Asian Linguistics No. 15: Further Chamic Stud, 31-54. Canberra, Australia: Pacific Linguistics, the Australian National University. (A-89).