sådan
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sådan |
gt | sådant | |
Số nhiều | sådanne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sådan
- Như thế, như vậy.
- hans talent, eller snarere mangel på sadant
- Ikke øl i en sådan stund! — Không được uống bia trong lúc đó!
Tham khảo
[sửa]- "sådan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)