Bước tới nội dung

sébacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sébacée
/se.ba.se/
sébacées
/se.ba.se/
Giống cái sébacée
/se.ba.se/
sébacées
/se.ba.se/

sébacé

  1. (Sinh vật học, y học) [thuộc [bã nhờn.
    Glande sébacée — tuyến bã nhờn

Tham khảo

[sửa]