Bước tới nội dung

sécante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sécante

  1. (Toán học) Cắt.
    Droite sécante — đường cắt, cát tuyến

Tham khảo

[sửa]