Bước tới nội dung

sélénieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sélénieux

  1. (Hóa học) Selennơ.
    Acide sélénieux — axit selenơ

Tham khảo

[sửa]