Bước tới nội dung

sélénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sélénique

  1. (Thiên văn học) ) (thuộc) mặt trăng.
  2. (Hóa học) Selenic.
    Acide sélénique — axit selenic

Tham khảo

[sửa]