Bước tới nội dung

sélénographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sélénographique

  1. Xem sélénopraphie
    Cartes sélénographiques — bản đồ mặt trăng

Tham khảo

[sửa]