sélénographique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]sélénographique
- Xem sélénopraphie
- Cartes sélénographiques — bản đồ mặt trăng
Tham khảo
[sửa]- "sélénographique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sélénographique