Bước tới nội dung

sémaphorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sémaphoriques
/se.ma.fɔ.ʁik/
sémaphoriques
/se.ma.fɔ.ʁik/
Giống cái sémaphoriques
/se.ma.fɔ.ʁik/
sémaphoriques
/se.ma.fɔ.ʁik/

sémaphorique

  1. Xem sémaphore
    Code sémaphorique — mã tín hiệu cột

Tham khảo

[sửa]