Bước tới nội dung

séricicole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

séricicole

  1. (Thuộc) Nuôi tằm.
    établissement séricicole — sở nuôi tằm

Tham khảo

[sửa]