søknad
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søknad | søknaden |
Số nhiều | søknader | søknadene |
søknad gđ
- Đơn xin.
- å sende inn søknad om jobb/bidrag/stipend/utsettelse
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) søknadsskjema gđ: Mẫu đơn.
Tham khảo[sửa]
- "søknad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)