Bước tới nội dung

sølet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sølet
gt sølet
Số nhiều sølete
Cấp so sánh
cao

sølet

  1. Nhớp nhúa, nhớp nháp, dơ dáy, bẩn thỉu.
      sølete veier/sko

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]