sørgelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sørgelig |
gt | sørgelig | |
Số nhiều | sørgelige | |
Cấp | so sánh | sørgeligere |
cao | sørgeligst |
sørgelig
- Thương tiếc, buồn rầu, âu sầu, buồn phiền.
- en sørgelig ulykkelbegivenhet
- Rất, quá.
- Nordmenn vet sørgelig lite om Vietnam.
- å bli sørgelig skuffet
- Đáng thương, tội nghiệp.
- en sørgelig person
Tham khảo
[sửa]- "sørgelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)