Bước tới nội dung

sørgmodig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sørgmodig
gt sørgmodig
Số nhiều sørgmodige
Cấp so sánh
cao

sørgmodig

  1. Buồn, buồn bã, buồn sầu, âu sầu, phiền muộn.
    Du ser så sørgmodig ut i dag.

Tham khảo

[sửa]