Bước tới nội dung

sa yòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng K'Ho

[sửa]

Động từ

[sửa]

sa yòng

  1. ăn bám.
    Đồng nghĩa: sa tòp

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.