sacrificatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]sacrificatoire
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiến sinh.
- Rites sacrificatoires — nghi lễ hiến sinh
Tham khảo
[sửa]- "sacrificatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sacrificatoire