Bước tới nội dung

sacrificatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sacrificatoire

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiến sinh.
    Rites sacrificatoires — nghi lễ hiến sinh

Tham khảo

[sửa]