sacrificatoire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
sacrificatoire
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiến sinh.
- Rites sacrificatoires — nghi lễ hiến sinh
Tham khảo[sửa]
- "sacrificatoire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)