Bước tới nội dung

salarial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực salariale
/sa.la.ʁjal/
salariaux
/sa.la.ʁjɔ/
Giống cái salariale
/sa.la.ʁjal/
salariaux
/sa.la.ʁjɔ/

salarial

  1. Xem salaire 1
    Politique salariale — chính sách tiền công

Tham khảo

[sửa]