salarial
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salariale /sa.la.ʁjal/ |
salariaux /sa.la.ʁjɔ/ |
Giống cái | salariale /sa.la.ʁjal/ |
salariaux /sa.la.ʁjɔ/ |
salarial
- Xem salaire 1
- Politique salariale — chính sách tiền công
Tham khảo[sửa]
- "salarial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)