samme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc samme
gt samme
Số nhiều samme
Cấp so sánh
cao

samme

  1. Như nhau, giống nhau, tương tự.
    Det er den samme bilen som jeg så i går.
    Han er alltid den samme.
    to sider av samme sak
    Det er det samme for meg. — Với tôi thì sao cũng được.

Tham khảo[sửa]