sammendrag
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammendrag | sammendraget |
Số nhiều | sammendrag | sammendraga, sammendragene |
sammendrag gđ
- Bản tóm tắt, toát yếu, giản lược.
- et sammendrag av dagens nyheter
Tham khảo[sửa]
- "sammendrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)