samvittighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samvittighet | samvittighet a, samvittighete n |
Số nhiều | — | — |
samvittighet gđc
Tham khảo
[sửa]- "samvittighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)