Bước tới nội dung

sangerinne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sangerinne sangerinna, sangerinnen. -er
Số nhiều sangerinnene

sangerinne gđc

  1. Nữ ca sĩ.
    Sangerinnen framførte en arie.

Tham khảo

[sửa]