Bước tới nội dung

saperlotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Thán từ

[sửa]

saperlotte

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Mẹ kiếp!

Tham khảo

[sửa]