savne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å savne
Hiện tại chỉ ngôi savner
Quá khứ savna, savnet
Động tính từ quá khứ savna, savnet
Động tính từ hiện tại

savne

  1. Thiếu hụt, thiếu sót, thiếu thốn.
    Jeg savner noen bøker.
    å melde noen savnet — Báo tin ai bị mất tích.
  2. Thương nhớ, tưởng nhớ.
    Jeg savner min familie.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]