Bước tới nội dung

sceptiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sceptiquement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi.
    Parler sceptiquement de tout — nói một cách hoài nghi về mọi việc

Tham khảo

[sửa]