Bước tới nội dung

schisteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực schisteuses
/ʃis.tøz/
schisteuses
/ʃis.tøz/
Giống cái schisteuses
/ʃis.tøz/
schisteuses
/ʃis.tøz/

schisteux

  1. Xem schiste
    Structure schisteuse — kết cấu đá phiến

Tham khảo

[sửa]