schisteux
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | schisteuses /ʃis.tøz/ |
schisteuses /ʃis.tøz/ |
Giống cái | schisteuses /ʃis.tøz/ |
schisteuses /ʃis.tøz/ |
schisteux
- Xem schiste
- Structure schisteuse — kết cấu đá phiến
Tham khảo[sửa]
- "schisteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)