Bước tới nội dung

seks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Số từ

[sửa]

seks

  1. Sáu (6).
    Han reiste til utlandet for seks år siden.
    Det var bil som sa seks, det! — Đó thực là một chiếc xe đẹp và hoàn hảo!

Tham khảo

[sửa]